Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tỏi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Loài cây thuộc họ hành tỏi, củ có nhiều múi (khía), có mùi hăng, dùng làm gia vị.
  • t. Chết (thtục) : Mấy thằng lưu manh tỏi cả rồi.
Related search result for "tỏi"
Comments and discussion on the word "tỏi"