Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tịch thu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Thu tài sản của người phạm tội nhập vào tài sản của nhà nước: tịch thu tài sản tịch thu hàng lậu.
Related search result for "tịch thu"
Comments and discussion on the word "tịch thu"