Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
tỉ lệ nghịch
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (math.) raison inverse
  • négatif
    • Tính hướng đất nghịch
      (sinh vật học, sinh lý học) géotropisme négatif
Related search result for "tỉ lệ nghịch"
Comments and discussion on the word "tỉ lệ nghịch"