Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
tế bào quang điện
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (lý) Dụng cụ sinh ra một dòng điện khi có ánh sáng rọi vào.
Related search result for "tế bào quang điện"
Comments and discussion on the word "tế bào quang điện"