Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
quang gánh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Đôi quang và đòn gánh: Mang quang gánh đi mà quẩy gạo. 2. Quang, đòn gánh và đồ vật gánh đi: Đặt quang gánh xuống mà nghỉ.
Related search result for "quang gánh"
Comments and discussion on the word "quang gánh"