Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tắm gội
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Tắm và gội đầu 2. Được hưởng ân huệ từ trên ban xuống.
Related search result for "tắm gội"
Comments and discussion on the word "tắm gội"