Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
tận tình
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • de tout coeur ; dévoué.
    • Tận tình với bạn
      dévoué envers son ami
    • Thi đấu tận tình
      s'engager de tout coeur dans une compétition.
Related search result for "tận tình"
Comments and discussion on the word "tận tình"