Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tầm tã
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nói mưa lâu và nặng hạt. Ngb. Đầm đìa : Giọt châu tầm tã tuôn mưa (K).
Related search result for "tầm tã"
Comments and discussion on the word "tầm tã"