Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - Vietnamese
)
tư thông
Jump to user comments
version="1.0"?>
entretenir en cachette des relations amoureuses (entre homme et femme).
être de connivence avec.
Tư thông với giặc
être de connivence avec l'ennemi.
Related search result for
"tư thông"
Words pronounced/spelled similarly to
"tư thông"
:
tải thương
tất thắng
thể thống
thế thường
thì thùng
thủ thường
tối thượng
tư thông
tư thương
từ thông
more...
Comments and discussion on the word
"tư thông"