Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - English dictionary
(also found in
Vietnamese - French
,
Vietnamese - Vietnamese
)
tượng
Jump to user comments
noun
statue
(cờ) elephant
Related search result for
"tượng"
Words pronounced/spelled similarly to
"tượng"
:
tà dương
tai ương
tài năng
tạm ứng
tang
tảng
tạng
tắm nắng
tăng
tặng
more...
Words contain
"tượng"
:
ảo tượng
ấn tượng
đối tượng
biểu tượng
cảnh tượng
cấu tượng
hình tượng
hiện tượng
khí tượng
khí tượng học
more...
Comments and discussion on the word
"tượng"