Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tường tận
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. Rõ ràng, thấu đáo đến từng chi tiết: biết tường tận sự việc trả lời tường tận từng câu hỏi.
Related search result for "tường tận"
Comments and discussion on the word "tường tận"