Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
tương đối
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • relatif.
    • Giá trị tương đối
      valeur relative
    • Chuyển động tương đối
      (toán học; vật lý học) mouvement relatif.
  • (infml.) assez bon; acceptable.
    • Sức khỏe tương đối
      santé assez bonne
    • thuyết tương đối
      (triết học) relativisme;;(vật lý học) théorie de la relativité
    • Tính tương đối
      relativité.;relativement; comparativement.
    • Một cuốn sách tương đối hiếm
      un livre relativement rare
    • Chỉ tốt tương đối
      ce n'est bon que comparativement.
Related search result for "tương đối"
Comments and discussion on the word "tương đối"