Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
tôn sùng
Jump to user comments
version="1.0"?>
đgt. Tôn kính và đề cao hết mức: tôn sùng đạo Phật tôn sùng cá nhân tôn sùng lãnh tụ.
Related search result for
"tôn sùng"
Words pronounced/spelled similarly to
"tôn sùng"
:
tin sương
Tin sương
tin sương
tôn sùng
Words contain
"tôn sùng"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
sùng bái
tôn sùng
Thạch Sùng
sùng
sôi sùng sục
Đáy giếng thang lầu
Quân Cờ Vàng
sùng sục
sượng sùng
ngoan đạo
more...
Comments and discussion on the word
"tôn sùng"