Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
tóc bạc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Tóc trắng của người già. Tóc bạc da mồi. Cảnh già nua tuổi tác.
Related search result for "tóc bạc"
Comments and discussion on the word "tóc bạc"