Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
tòa giảng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nơi linh mục đứng giảng đạo trong nhà thờ Thiên chúa giáo.
Related search result for "tòa giảng"
Comments and discussion on the word "tòa giảng"