Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
tòa giảng
Jump to user comments
version="1.0"?>
Nơi linh mục đứng giảng đạo trong nhà thờ Thiên chúa giáo.
Related search result for
"tòa giảng"
Words pronounced/spelled similarly to
"tòa giảng"
:
thả giọng
tòa giảng
Words contain
"tòa giảng"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
tòa
y
Hoa Tử vi trên ao Phượng Hoàng
thượng thẩm
giảng
tòa giảng
giật
giả
mõ tòa
tòa soạn
more...
Comments and discussion on the word
"tòa giảng"