Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tíu tít
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg, ph. 1. Nói nhiều người xúm xít lại hỏi chuyện. 2. Rộn lên: Mừng tíu tít; Bận tíu tít.
Related search result for "tíu tít"
Comments and discussion on the word "tíu tít"