Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
tính toán
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • calculer.
    • Tính toán tiền tiêu
      calculer ses dépenses ;
    • Tính toán kĩ trước khi làm việc gì
      bien calculer avant d'entreprendre quelque chose ;
    • Một sự giúp đỡ có tính toán
      une aide calculée.
Related search result for "tính toán"
Comments and discussion on the word "tính toán"