Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tín hiệu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Dấu hiệu dùng thay cho lời nói để truyền tin cho nhau : Tín hiệu bằng pháo. Hệ thống tin hiệu thứ nhất. Những kích thích của ngoại cảnh gây cảm giác trong cơ thể, theo học thuyết Páp-lốp. Hệ thống tín hiệu thứ hai. Lời nói và chữ viết mà loài người dùng để truyền tin cho nhau, theo học thuyết Páp-lốp.
Related search result for "tín hiệu"
Comments and discussion on the word "tín hiệu"