Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
têtard
Jump to user comments
{{têtard}}
danh từ giống đực
  • con nòng nọc
  • cây tỉa ngọn (để cho mọc chồi ở phía trên)
Related search result for "têtard"
  • Words pronounced/spelled similarly to "têtard"
    tard têtard
Comments and discussion on the word "têtard"