Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tây riêng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Của một người, không chung với ai: Không thể nghĩ đến của tây riêng khi đã là vợ chồng.
Related search result for "tây riêng"
Comments and discussion on the word "tây riêng"