Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tâtonnement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự sờ soạn
    • Les tâtonnements d'un aveugle
      sự sờ soạng của người mù
  • sự mò mẫm
    • Expérience de tâtonnement
      thí nghiệm mò mẫm
Related search result for "tâtonnement"
Comments and discussion on the word "tâtonnement"