Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tâm sự
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • I d. Nỗi niềm riêng tư, sâu kín (nói khái quát). Thổ lộ tâm sự. Niềm tâm sự. Bài thơ phản ánh tâm sự của tác giả.
  • II đg. Nói chuyện với nhau. Tâm sự về chuyện gia đình.
Related search result for "tâm sự"
Comments and discussion on the word "tâm sự"