Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for tái in Vietnamese - French dictionary
biên tái
chồi tái sinh
quan tái
tai tái
tái
tái đăng
tái bút
tái bản
tái cử
tái diễn
tái giá
tái giảng
tái hôn
tái hợp
tái hồi
tái hiện
tái kiến
tái lai
tái lại
tái lập
tái mét
tái mặt
tái ngũ
tái ngắt
tái ngộ
tái nhiễm
tái phát
tái phạm
tái quân sự hóa
tái sản xuất
tái sinh
tái tê
tái tạo
tái thẩm
tái thế
tái thiết
tái vũ trang
tái võ trang
tái xanh
tê tái
te tái