Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tái ngũ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. (Quân nhân đã xuất ngũ) trở lại phục vụ tại ngũ trong quân đội khi có lệnh động viên.
Related search result for "tái ngũ"
Comments and discussion on the word "tái ngũ"