Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
tài phú
Jump to user comments
version="1.0"?>
(đph) Người giữ sổ sách và tiền bạc trong một hiệu buôn Hoa kiều (cũ). Ngr. Nh. Tài nguyên (cũ): Tài phú của một quốc gia.
Related search result for
"tài phú"
Words pronounced/spelled similarly to
"tài phú"
:
tài phú
thái phó
thi pháp
thi phú
thì phải
thị phi
thói phép
Words contain
"tài phú"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
phải
phảng phất
Phật Biểu họ Hàn
phản ứng
phản xạ
phần
phản
phế phẩm
phạm
mặt
more...
Comments and discussion on the word
"tài phú"