Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tài phú
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (đph) Người giữ sổ sách và tiền bạc trong một hiệu buôn Hoa kiều (cũ). Ngr. Nh. Tài nguyên (cũ): Tài phú của một quốc gia.
Related search result for "tài phú"
Comments and discussion on the word "tài phú"