Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
synopsis
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • cái nhìn khái quát
  • bảng khái quát, biểu nhất lãm
danh từ giống đực
  • (điện ảnh) đề cương chi tiết
Related search result for "synopsis"
Comments and discussion on the word "synopsis"