Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
synodique
Jump to user comments
tính từ
  • xem synode
danh từ giống đực
  • (tôn giáo) tập quyết nghị của hội nghị tôn giáo
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) giao hội
Related search result for "synodique"
Comments and discussion on the word "synodique"