Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
syndic
/'sindik/
Jump to user comments
danh từ
  • quan chức, viên chức
  • uỷ viên ban đặc trách (cạnh ban giám hiệu, ở đại học Căm-brít)
Related search result for "syndic"
Comments and discussion on the word "syndic"