Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
symphyse
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • khớp nửa động, khớp
    • Symphyse mentonnière
      khớp cằm
  • (y học) sự dính màng
    • Symphyse cardiaque
      sự dính màng ngoài tim
Related search result for "symphyse"
Comments and discussion on the word "symphyse"