Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
symétrique
Jump to user comments
tính từ
đối xứng
Figures symétriques
hình đối xứng
Disposition symétrique
sự sắp xếp đối xứng
danh từ
hình đối xứng
La symétrique d'une droite
hình đối xứng của một đường thẳng
Related words
Antonyms:
Antisymétrique
asymétrique
dissymétrique
irrégulier
Related search result for
"symétrique"
Words contain
"symétrique"
:
antisymétrique
asymétrique
dissymétrique
symétrique
symétriquement
Words contain
"symétrique"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
đối
siêu bội
so màu
đăng đối
xuyên tâm
trung bình nhân
quang hình học
dùi cui
cột cây số
hộ sản
more...
Comments and discussion on the word
"symétrique"