Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
symétrique
Jump to user comments
tính từ
  • đối xứng
    • Figures symétriques
      hình đối xứng
    • Disposition symétrique
      sự sắp xếp đối xứng
danh từ
  • hình đối xứng
    • La symétrique d'une droite
      hình đối xứng của một đường thẳng
Related search result for "symétrique"
Comments and discussion on the word "symétrique"