Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for sword-play in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
chơi
binh đao
chuôi
chơi bời
chạy hiệu
kịch thơ
phát huy
như chơi
ợt
đóng
chèo
nhởn
cầu hoà
đao kiếm
lửa binh
ấn kiếm
ăn thua
phi kiếm
dọng
bảo kiếm
can qua
gươm
lưỡi gươm
kiếm
hò
kiếm cung
đốc
lưu cầu
báu
múa rối
sáng quắc
chơi trội
tấn
thù oán
đóng phim
đánh đôi
đạo diễn
chơi ác
giỡn
chơi chữ
sạch nước
sắm vai
phân vai
đàn địch
đánh đơn
vờn
bản kịch
đùa nghịch
hí kịch
kịch nói
đấu pháp
vở kịch
đánh bài
quắc
đáo đầu
phơi nắng
rờ mó
đánh lừa
chơi đùa
đùa giỡn
thả
diễn tập
đàn
đùa bỡn
đánh
sỉ nhục
rượn
bổ trợ
chém
kịch
nậy
cắt xén
diễn
đá bóng
đóng kịch
bộ môn
bội tín
khăm
rợp bóng
chủ bài
First
< Previous
1
2
Next >
Last