Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese)
cắt xén
Jump to user comments
verb  
  • To truncate
    • không thể tùy tiện cắt xén một số tình tiết của vở kịch
      the play should not be casually truncated of some of its incidents
    • cắt xén một đoạn trích dẫn
      to truncate a quoted passage
Comments and discussion on the word "cắt xén"