version="1.0"?>
- penser; réfléchir.
- Suy nghĩ trước khi nói
réfléchir avant de parler;
- Suy nghĩ một vấn đề
réfléchir sur une question
- sau khi suy nghĩ kĩ
réflexion faite;
- Thiếu suy nghĩ
irréfléchi.
- Lời nói thiếu suy nghĩ
parole irréfléchie.
- réflexion.
- Tôi có vài suy nghĩ về vấn đề đó
j'ai quelques réfléxions à ce sujet.