Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
suy nghĩ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • penser; réfléchir.
    • Suy nghĩ trước khi nói
      réfléchir avant de parler;
    • Suy nghĩ một vấn đề
      réfléchir sur une question
    • sau khi suy nghĩ kĩ
      réflexion faite;
    • Thiếu suy nghĩ
      irréfléchi.
    • Lời nói thiếu suy nghĩ
      parole irréfléchie.
  • réflexion.
    • Tôi có vài suy nghĩ về vấn đề đó
      j'ai quelques réfléxions à ce sujet.
Related search result for "suy nghĩ"
Comments and discussion on the word "suy nghĩ"