Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
survivorship
/sə'vaivəʃip/
Jump to user comments
danh từ
  • tình trạng là người sống sót
  • (pháp lý) quyền kiêm hưởng (của người cùng thuê sau khi người kia đã chết)
Related search result for "survivorship"
Comments and discussion on the word "survivorship"