Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
surrealist
/sə'riəlist/
Jump to user comments
tính từ
  • siêu hiện thực
danh từ
  • (nghệ thuật) người theo chủ nghĩa siêu hiện thực
Related search result for "surrealist"
Comments and discussion on the word "surrealist"