Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
surpris
Jump to user comments
tính từ
  • ngạc nhiên, sửng sốt
    • Je suis surpris de son inconduite
      tôi ngạc nhiên về hạnh kiểm xấu của nó
Related search result for "surpris"
Comments and discussion on the word "surpris"