Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
surprendre
Jump to user comments
ngoại động từ
  • bắt được quả tang, tóm được, chộp được
    • On a surpris le voleur en train d'ouvrir le coffre
      người ta bắt được quả tang tên ăn trộm đương mở tủ
    • Surprendre un secret
      tóm được một bí mật
  • đánh úp, tập kích, đột kích
    • Surprendre un poste ennemi
      đánh úp một đồn địch
  • đến thăm bất thần
    • J'irai vous surprendre un de ces jours
      một ngày kia tôi sẽ bất thần đến thăm anh
  • xảy ra bất ngờ, xảy ra bất thình lình (đối với mình)
    • La pluie nous a surpris
      trời mưa bất ngờ đối với chúng tôi
  • làm cho ngạc nhiên, làm cho sửng sốt
    • Nouvelle qui m'a surpris
      cái tin làm cho tôi ngạc nhiên
  • (văn học) lừa mà lấy được, lừa lọc mà lấy được
    • Surprendre la confiance de quelqu'un
      lừa lọc mà lấy được lòng tin của ai
  • làm cháy sém
    • Le feu a surpris la viande
      lửa đã làm thịt cháy sém
Related search result for "surprendre"
Comments and discussion on the word "surprendre"