Jump to user comments
danh từ giống đực
- số dôi, số thừa
- Payer le surplus
trả số tiền dôi
- (số nhiều) số hàng ế
- Liquider des surplus
bán tống số hàng ế
- (quân sự) quân cụ thừa (sau khi chiến tranh kết thúc)
- Vendre des surplus américains
bán những quân cụ thừa của Hoa kỳ
- au surplus
vả lại, vả chăng