Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
surmonter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đặt trên
    • Statue qui surmonte une colonne
      pho tượng đặt trên một cột trụ
  • (nghĩa bóng) vượt qua; chế ngự
    • Surmonter les obstacles
      vượt qua những trở ngại
    • Surmonter sa peur
      chế ngự được sự sợ hãi
  • (từ cũ, nghĩa cũ) tràn ngập (nghĩa đen) nghĩa bóng
  • (từ cũ, nghĩa cũ) trội hơn, át hẳn
Related search result for "surmonter"
Comments and discussion on the word "surmonter"