Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
surculose
/'sə:kjulous/ Cách viết khác : (surculous) /'sə:kjuləs/
Jump to user comments
tính từ
  • (thực vật học) sinh chồi bên
Related search result for "surculose"
Comments and discussion on the word "surculose"