Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự quá tải
- Bateau qui a pris des passagers en surcharge
tàu thủy lấy khách quá tải
- Surcharge d'électricité
sự quá tải điện
- gánh nặng thêm
- Une surcharge pour une famille
một gánh nặng thêm cho một gia đình
- phần làm nặng thêm; phần tăng thêm
- Surcharge de programmes
phần làm nặng thêm chương trình
- sự rườm rà
- Surcharge d'ornements
trang trí rườm rà
- sự viết đè lên, sự in đè lên, sự vẽ đè lên; chữ viết đè, dấu in đè, mảng vẽ đè lên
- Lettre écrite sans surcharge
thư viết không có chữ viết đè
- Timbre-poste portant une surcharge
tem có in đè lên