Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
surabondant
Jump to user comments
tính từ
  • thừa thãi, có thừa
    • Production surabondante
      sản xuất thừa thãi
  • (nghĩa bóng) chan chứa, tràn đầy
    • Bonheur surabondant
      hạnh phúc chan chứa
Related search result for "surabondant"
Comments and discussion on the word "surabondant"