Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
supplique
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • đơn xin, đơn thỉnh cầu
    • Présenter une supplique au chef de l'Etat
      dâng đơn thỉnh cầu lên quốc trưởng
Related search result for "supplique"
Comments and discussion on the word "supplique"