Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
supplémentairement
Jump to user comments
phó từ
  • thêm vào, bổ sung
  • thêm vào đó
    • Supplémentairement, il faisait un froid terrible
      thêm vào đó, trời lại rét ghê gớm
Related search result for "supplémentairement"
Comments and discussion on the word "supplémentairement"