Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
bổ khuyết
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • combler; suppléer; remédier
    • Bổ khuyết một thiếu sót
      combler une lacune
    • Bổ khuyết điều còn thiếu
      suppléer ce qui manque
    • Kịp thời bổ khuyết
      remédier à temps
Related search result for "bổ khuyết"
Comments and discussion on the word "bổ khuyết"