Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
stimulant
Jump to user comments
tính từ
  • kích thích
    • Remède stimulant
      thuốc kích thích
  • khuyến khích, động viên
    • Paroles stimulantes
      những lời khuyến khích
danh từ giống đực
  • chất kích thích
    • Le café est un stimulant
      cà phê là một chất kích thích
  • khuyến khích, động viên
    • Ce garçon a besoin d'un stimulant
      anh chàng ấy cần được động viên
Comments and discussion on the word "stimulant"