Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
superlunar
/,sju:pə'lu:nə/ Cách viết khác : (superlunary) /,sju:pə'lu:nəri/
Jump to user comments
tính từ
  • ở trên mặt trăng, ở xa quá mặt trăng
  • ở trên trời, không có ở trần gian này
Related words
Related search result for "superlunar"
Comments and discussion on the word "superlunar"