Jump to user comments
tính từ
- cao, cao cấp
- superior officer
sĩ quan cao cấp
- ở trên
- superior letters
chữ in trên dòng
- khá hơn, nhiều hơn
- by superior wisdom
do khôn ngoan hơn
- to be superior in speed to any other machine
về tốc độ thì nhanh hơn bất cứ một máy nào khác
- to be overcome by superior numbers
bị thua vì số quân (địch) nhiều hơn
- tốt, giỏi
- made of superior leather
làm bằng loại da tốt
- the superior persons
những người giỏi
- hợm hĩnh, trịch thượng
- a superior air
dáng hợm hĩnh
- (thực vật học) thượng, trên
- superior ovary
bầu thượng
IDIOMS
- to rise superior to glory
- danh vọng không làm sờn lòng được
danh từ
- người giỏi hơn, người khá hơn
- to have no superior in courage
không ai can đảm bằng
- trưởng tu viện
- Father Superior
cha trưởng viện, cha bề trên