Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
summons
/'sʌmən/
Jump to user comments
danh từ
  • sự gọi đến, sự triệu đến
  • (pháp lý) trát đòi hầu toà
    • to serve a summons on someone
      gửi trát đòi ai ra hầu toà
ngoại động từ
  • (pháp lý) đòi ra hầu toà, gửi trát đòi ra hầu toà
Related words
Related search result for "summons"
Comments and discussion on the word "summons"