Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
sulphureous
/sʌl'fjuəriəs/
Jump to user comments
tính từ ((cũng) sulphurous)
  • (thuộc) lưu huỳnh, giống lưu huỳnh
  • (thực vật học) màu vàng lục
Related search result for "sulphureous"
Comments and discussion on the word "sulphureous"